STT
|
Băng thông
|
Tính theo lưu lượng
|
Trọn gói
|
Cước thuê cổng
(VNĐ/cổng/tháng)
|
Cước tối đa
(VNĐ/cổng/tháng)
(không bao gồm cước thuê kênh TDNHạt)
|
Cước Trọn gói (VNĐ/Tháng)
|
1
|
256Kbps
|
2,850,000
|
9,250,000
|
6,750,000
|
2
|
512Kbps
|
4,870,000
|
15,300,000
|
9,900,000
|
3
|
768Kbps
|
6,800,000
|
20,000,000
|
13,320,000
|
4
|
1024Kbps
|
8,200,000
|
22,900,000
|
16,200,000
|
5
|
1536Kbps
|
10,400,000
|
31,200,000
|
20,700,000
|
6
|
2048Kbps
|
13,000,000
|
37,050,000
|
26,280,000
|
7
|
2560Kbps
|
14,500,000
|
42,600,000
|
30,060,000
|
8
|
3072Kbps
|
16,300,000
|
48,300,000
|
34,200,000
|
9
|
3584Kbps
|
17,800,000
|
53,400,000
|
38,700,000
|
10
|
4096Kbps
|
19,200,000
|
58,000,000
|
43,200,000
|
* Giá chưa bao gồm 10% VAT |